Có 2 kết quả:

顫巍巍 chàn wēi wēi ㄔㄢˋ ㄨㄟ ㄨㄟ颤巍巍 chàn wēi wēi ㄔㄢˋ ㄨㄟ ㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trembling
(2) swaying
(3) flickering
(4) tottering
(5) faltering

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) trembling
(2) swaying
(3) flickering
(4) tottering
(5) faltering

Bình luận 0