Có 2 kết quả:
顫巍巍 chàn wēi wēi ㄔㄢˋ ㄨㄟ ㄨㄟ • 颤巍巍 chàn wēi wēi ㄔㄢˋ ㄨㄟ ㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trembling
(2) swaying
(3) flickering
(4) tottering
(5) faltering
(2) swaying
(3) flickering
(4) tottering
(5) faltering
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trembling
(2) swaying
(3) flickering
(4) tottering
(5) faltering
(2) swaying
(3) flickering
(4) tottering
(5) faltering
Bình luận 0